Dịch vụ bảo dưỡng nhanh sử dụng thiết bị chuyên biệt và quy trình chuẩn hóa, cam kết thực hiện đúng các công đoạn bảo dưỡng chỉ trong một giờ (không kể các sửa chữa phát sinh) tiết kiệm cho khách hàng gần 50% thời gian so với quy trình bảo dưỡng thông thường (có thể lên đến hai giờ).
Khách hàng tham gia chương trình dịch vụ bảo dưỡng nhanh có thể thực hiện bảo dưỡng tại bất kỳ đại lý nào trong hệ thống đại lý ủy quyền của Ford Việt Nam với thời hạn mua xe mới trong 6 tháng / 10.000km, tùy điều kiện nào đến trước
Chương trình gồm có các gói bảo dưỡng định kỳ theo thời hạn
* 1 Năm, hay 20,000 km (tùy điều kiện nào đến trước)
* 2 Năm, hay 40,000 km (tùy điều kiện nào đến trước)
* 3 Năm, hay 60,000 km (tùy điều kiện nào đến trước)
* Tất cả các dịch vụ bảo dưỡng định kỳ như: cung cấp lọc gió, dầu bôi trơn, lọc nhiên liệu, lọc dầu và Bu-gi
* Công lao động cho các hoạt động kiểm tra & bảo dưỡng
* Những phụ tùng bị hao mòn theo thời gian như lốp, ắc qui, má phanh
* Tai nạn, những hỏng học về cơ khí hay điện
Loại xe | Hạn Mức | Giá bán lẻ (chưa VAT) |
Everest | 1 năm / 2 lần BD/ 20.000 Km | 4,712,963 |
2 năm /4 lần BD/ 40.000 Km | 10,564,815 | |
3 năm /6 lần BD/ 60.000 Km | 17,490,741 | |
Ranger | 1 năm / 2 lần BD/ 20.000 Km | 4,712,963 |
2 năm /4 lần BD/ 40.000 Km | 10,564,815 | |
3 năm /6 lần BD/ 60.000 Km | 17,490,741 | |
Territory | 1 năm / 2 lần BD/ 20.000 Km | 5,824,074 |
2 năm /4 lần BD/ 40.000 Km | 18,861,111 | |
3 năm /6 lần BD/ 60.000 Km | 27,268,519 | |
Explorer | 2 năm / 2 lần BD/ 20.000 Km | 4,777,778 |
4 năm /4 lần BD/ 40.000 Km | 12,805,556 | |
6 năm /6 lần BD/ 60.000 Km | 18,148,148 |
Loại xe | Sản phẩm | Hạn mức | Giá bán lẻ (chưa VAT) |
Everest & Ranger Next Gen | SSP Topup 234 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 8,546,296 |
SSP Topup 345 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 8,592,593 | |
SSP Topup 456 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 11,111,111 | |
SSP Topup 567 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 10,018,519 | |
SSP Topup 678 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 11,731,481 | |
SSP Topup 789 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 8,583,333 | |
SSP Topup 8910 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 9,129,630 | |
Territory | SSP Topup 234 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 9,564,815 |
SSP Topup 345 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 10,833,333 | |
SSP Topup 456 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 12,731,481 | |
SSP Topup 567 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 12,305,556 | |
SSP Topup 678 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 12,833,333 | |
SSP Topup 789 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 10,833,333 | |
SSP Topup 8910 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 9,583,333 | |
Explorer U625 | SSP Topup 234 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 11,157,407 |
SSP Topup 345 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 10,814,815 | |
SSP Topup 456 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 12,962,963 | |
SSP Topup 567 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 9,842,593 | |
SSP Topup 678 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 13,009,259 | |
SSP Topup 789 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 12,481,481 | |
SSP Topup 8910 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 13,009,259 | |
New Transit MCA2 | SSP Topup 234 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 9,833,333 |
SSP Topup 345 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 11,018,519 | |
SSP Topup 456 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 9,907,407 | |
SSP Topup 567 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 10,370,370 | |
SSP Topup 678 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 9,861,111 | |
SSP Topup 789 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 11,000,000 | |
SSP Topup 8910 | 18 tháng/3 lần dịch vụ/30.000 Km | 9,907,407 |